мудрость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мудрость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múdrost' |
khoa học | mudrost' |
Anh | mudrost |
Đức | mudrost |
Việt | muđroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмудрость gc
- (Sự, tính chất) Sáng suốt, anh minh, khôn ngoan.
- (глубокое знание) tài trí, đạo lý.
- житейская мудрость — đạo lý thường tình
- народная мудрость — tài trí (đạo lý) của nhân dân
- зуб мудрости — [cái] răng khôn
- не велика мудрост...! — ... dễ ợt thôi!
Tham khảo
sửa- "мудрость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)