мошкара
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мошкара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moškará |
khoa học | moškara |
Anh | moshkara |
Đức | moschkara |
Việt | moscara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=мошкар}} мошкара gc (собир.)
Tham khảo sửa
- "мошкара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)