мочевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мочевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | močevój |
khoa học | močevoj |
Anh | mochevoy |
Đức | motschewoi |
Việt | motrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмочевой
- (Thuộc về) Nước tiểu, nước đái, nước giải, niệu.
- мочевой пузырь — анат. — bàng quang, bọng đái
- мочевая кислота — хим. — axit uric, niệu toan
- мочевые камни — мед. — sỏi bàng quang, kén
Tham khảo
sửa- "мочевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)