Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước giải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
za̰ːj
˧˩˧
nɨə̰k
˩˧
jaːj
˧˩˨
nɨək
˧˥
jaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɟaːj
˧˩
nɨə̰k
˩˧
ɟa̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
nước giải
Nước
do
thận
bài tiết
,
chảy
xuống
bàng quang
mà ra ngoài.
Đồng nghĩa
sửa
nước đái
nước tiểu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nước giải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)