Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ za̰ːj˧˩˧nɨə̰k˩˧ jaːj˧˩˨nɨək˧˥ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ɟaːj˧˩nɨə̰k˩˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Danh từSửa đổi

nước giải

  1. Nước do thận bài tiết, chảy xuống bàng quang mà ra ngoài.

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi