Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

морфология gc

  1. (наука о строении организмов) hình thái học.
  2. (лингв.) Từ pháp, ngữ thái học, ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.

Tham khảo

sửa