морфология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của морфология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morfológija |
khoa học | morfologija |
Anh | morfologiya |
Đức | morfologija |
Việt | morphologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaморфология gc
- (наука о строении организмов) hình thái học.
- (лингв.) Từ pháp, ngữ thái học, ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.
Tham khảo
sửa- "морфология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)