монумент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монумент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monumént |
khoa học | monument |
Anh | monument |
Đức | monument |
Việt | monument |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмонумент gđ
Tham khảo
sửa- "монумент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)