монополизировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

монополизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Độc quyền, giữ độc quyền, chiếm độc quyền, lũng đoạn.

Tham khảo

sửa