монополизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монополизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monopolizírovat' |
khoa học | monopolizirovat' |
Anh | monopolizirovat |
Đức | monopolisirowat |
Việt | monopolidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмонополизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "монополизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)