монограмма
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của монограмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monográmma |
khoa học | monogramma |
Anh | monogramma |
Đức | monogramma |
Việt | monogramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
монограмма gc
Tham khảo sửa
- "монограмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)