молоть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molót' |
khoa học | molot' |
Anh | molot |
Đức | molot |
Việt | molot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c молоть Hoàn thành (,(В))
- Xay (giã) nhỏ, xay (giã). . . thành bột, nghiền, tán nhỏ.
- .
- молоть взор — nói nhảm, ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói thàm
Tham khảo
sửa- "молоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)