Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

молодчик (thông tục)

  1. Kẻ đê tiện, kẻ phóng đãng.
    фашистские молодчики — côn đồ phát xít, bọn quỷ sứ phát xít

Tham khảo

sửa