Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

молодость gc

  1. Tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi thanh xuân.
    не первой молодостьи — không trẻ lắm, đứng tuổi rồi

Tham khảo

sửa