молодняк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молодняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molodnják |
khoa học | molodnjak |
Anh | molodnyak |
Đức | molodnjak |
Việt | molođniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмолодняк gđ
- (лес) cây non, cây đang tơ.
- (собир.) (молодые животные) — con vật đang tơ, con vật còn non.
- конский молодняк — ngựa non, ngựa tơ
- молодняк крупного рогатого скота — trâu bò tơ
- собир. (thông tục) — (молодёжь) thanh niên, tuổi trẻ
Tham khảo
sửa- "молодняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)