мозолистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мозолистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozólistyj |
khoa học | mozolistyj |
Anh | mozolisty |
Đức | mosolisty |
Việt | modolixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мозолистый
Tham khảo sửa
- "мозолистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)