могучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của могучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mogúčij |
khoa học | mogučij |
Anh | moguchi |
Đức | mogutschi |
Việt | mogutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмогучий
Tham khảo
sửa- "могучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)