Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 雄厚.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩ hə̰ʔw˨˩huŋ˧˧ hə̰w˨˨huŋ˨˩ həw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧ həw˨˨huŋ˧˧ hə̰w˨˨

Tính từ

sửa

hùng hậu

  1. To lớn mạnh mẽ.
    Lực lượng hùng hậu.

Tham khảo

sửa