многоступенчатый

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многоступенчатый

  1. () Nhiều bậc, nhiều cấp, nhiều tầng.
    многоступенчатая ракета — tên lửa nhiều tầng

Tham khảo sửa