многообразие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многообразие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoobrázije |
khoa học | mnogoobrazie |
Anh | mnogoobraziye |
Đức | mnogoobrasije |
Việt | mnogoobradiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
многообразие gt
Tham khảo sửa
- "многообразие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)