многократный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многократный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogokrátnyj |
khoa học | mnogokratnyj |
Anh | mnogokratny |
Đức | mnogokratny |
Việt | mnogocratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмногократный
- (Có) Nhiều lần, nhiều bận, thường xảy ra, hay lặp lại.
- многократный опыт — thí nghiệm nhiều lần, nhiều lần thí nghiệm
- многократный глагол — грам. — động từ thể xảy ra nhiều lần
Tham khảo
sửa- "многократный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)