млеть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaмлеть Thể chưa hoàn thành
- (зомирать, томиться) lặng người đi, ngây ngất, ngây người
- (быть расслабленным) trở nên lờ đờ, đâm ra uể oải.
- млеть от восторга — lặng người đi vì thán phục, phục lăn, phục ngất
- (thông tục) (цепенеть) [bị] tê, dại.
- млеют ноги — chân tê, tê chân, chân dại
Tham khảo
sửa- "млеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)