Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

млеть Thể chưa hoàn thành

  1. (зомирать, томиться) lặng người đi, ngây ngất, ngây người
  2. (быть расслабленным) trở nên lờ đờ, đâm ra uể oải.
    млеть от восторга — lặng người đi vì thán phục, phục lăn, phục ngất
  3. (thông tục) (цепенеть) [bị] , dại.
    млеют ноги — chân tê, tê chân, chân dại

Tham khảo

sửa