млекопитающие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của млекопитающие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mlekopitájuščije |
khoa học | mlekopitajuščie |
Anh | mlekopitayushchiye |
Đức | mlekopitajuschtschije |
Việt | mlecopitaiusiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
млекопитающие số nhiều ((скл. как прил.) (ед. млекопитающее с.) зоол.)
Tham khảo sửa
- "млекопитающие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)