мистический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mistíčeskij |
khoa học | mističeskij |
Anh | misticheski |
Đức | mistitscheski |
Việt | mixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
мистический
Tham khảo sửa
- "мистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)