минор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của минор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minór |
khoa học | minor |
Anh | minor |
Đức | minor |
Việt | minor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaминор gđ
- (муз.) Điệu thứ, minơ, đoản âm.
- (thông tục) (грустное настроение) — lòng buồn rười rượi, nỗi lòng u sầu.
Tham khảo
sửa- "минор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)