минеральный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của минеральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minerál'nyj |
khoa học | mineral'nyj |
Anh | mineralny |
Đức | mineralny |
Việt | mineralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaминеральный
- (Thuộc về) Khoáng vật, khoáng chất, khoáng.
- минеральная вода — nước khoáng, nước khoáng tuyền; nước suối (разг.)
- минеральные удобрения — phân khoáng
Tham khảo
sửa- "минеральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)