мимоходом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мимоходом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mimohódom |
khoa học | mimoxodom |
Anh | mimokhodom |
Đức | mimochodom |
Việt | mimokhođom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaмимоходом
- (по пути) tiện đường, nhân đi qua.
- зайти мимоходом — tiện đường ghé lại, nhân đi qua ghé lại
- (между прочим) nhân thể, nhân tiện, tiện thể, luôn tiện.
- мимоходом упомянуть — tiện thể (nhân tiện, nhân thể) nói đến
Tham khảo
sửa- "мимоходом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)