мимоездом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мимоездом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mimojézdom |
khoa học | mimoezdom |
Anh | mimoyezdom |
Đức | mimojesdom |
Việt | mimoiedđom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
мимоездом
Tham khảo sửa
- "мимоездом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)