Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

миллионер

  1. Người [nhà] triệu phú.
  2. (о колхозе) nông trang thu nhập trên một triệu rúp.
  3. (о лётчике) phi công bay trên một triệu kilômet.

Tham khảo

sửa