мешкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мешкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méškat' |
khoa học | meškat' |
Anh | meshkat |
Đức | meschkat |
Việt | mescat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмешкать Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) Trùng trình, lề mề, dềnh dàng, giềnh giang, dây dưa, kề cà, kéo dài.
- не мешкатьай! — đừng trùng trình!, chớ dềnh dang!, đừng lề mề!, đừng kề cà!, nhanh lên!
- он мешкатьал с ответом — nó cứ dây dưa mãi không trả lời ngay
Tham khảo
sửa- "мешкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)