механизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của механизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehanízm |
khoa học | mexanizm |
Anh | mekhanizm |
Đức | mechanism |
Việt | mekhanidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмеханизм gđ
- Máy móc, bộ máy, cơ chế, cơ cấu.
- часовой механизм — bộ máy (cơ cấu, máy móc) đồng hồ, cơ chế tính giờ, cơ cấu định giờ
- движущий механизм — cơ chế động lực, cơ cấu dẫn động
- (перен.) Bộ máy, cơ cấu, tổ chức.
- государственный механизм — bộ máy (cơ cấu, tổ chức) nhà nước
Tham khảo
sửa- "механизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)