металлический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của металлический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metallíčeskij |
khoa học | metalličeskij |
Anh | metallicheski |
Đức | metallitscheski |
Việt | metallitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaметаллический
- (Thuộc về) Kim loại, kim khí; (из металла) [bằng] kim loại, kim khí.
- металлические изделия — đồ ngũ kim, đồ kim loại, đồ kim khí
- (перен.) Vang, âm vang, oang oang.
- металлический голос — giọng âm vang, (oang oang)
- металлический смех — [tiếng] cười vang, cười giòn tan
Tham khảo
sửa- "металлический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)