местопребывание

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

местопребывание gt

  1. Nơi ở; (учреждения) dinh, phủ, trụ sở.
    местопребывание правительства — dinh (trụ sở) chính phủ

Tham khảo

sửa