мероприятие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мероприятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meroprijátije |
khoa học | meroprijatie |
Anh | meropriyatiye |
Đức | meroprijatije |
Việt | meropriiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мероприятие gt
Tham khảo sửa
- "мероприятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)