Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

меринос

  1. (порода овец) cừu mê-ri-nốt (giống cừu trắng lông mịn).
  2. (шерсть) lông cừu mê-ri-nốt
  3. (ткань) len mê-ri-nốt.

Tham khảo

sửa