мереть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merét' |
khoa học | meret' |
Anh | meret |
Đức | meret |
Việt | meret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9a мереть Hoàn thành (,разг.)
Tham khảo
sửa- "мереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)