меновой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меновой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | menovój |
khoa học | menovoj |
Anh | menovoy |
Đức | menowoi |
Việt | menovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaменовой
- (Thuộc về) Đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán.
- меновая стоимость — эк. — giá trị trao đổi (đổi chác)
- меновая торговля — thương nghiệp [dựa vào việc] đổi chác, [sự] đổi chác hiện vật, giao hoán hiện vật
Tham khảo
sửa- "меновой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)