медальон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медальон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medal'ón |
khoa học | medal'on |
Anh | medalon |
Đức | medalon |
Việt | međalon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмедальон gđ
- (Cái) Mê-đai-giông, ảnh đeo dây chuyền (mặt tròn, bầu dục hay hình tim).
Tham khảo
sửa- "медальон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)