Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
меблировка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
меблир
о
вка
gc
(действие) [sự]
bày biện
đồ
đạc
.
(
собир.
) (мебель) đồ
gỗ
, đồ
đạc
bằng
gỗ
,
bàn ghế
giường
tủ
.
Tham khảo
sửa
"
меблировка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)