матёрый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaматёрый
- Già, đầy sức lực, mạnh mẽ.
- матёрый волк — [con] chó già lực lưỡng
- перен. (thông tục) — (опытный) già giặn, lõi đời, có kinh nghiệm
- (перен.) (закоренелый) nặng căn, bất trị, thâm căn cố đế, không sửa được.
- матёрый враг — kẻ thù không đội trời chung
Tham khảo
sửa- "матёрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)