матовый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của матовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mátovyj |
khoa học | matovyj |
Anh | matovy |
Đức | matowy |
Việt | matovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
матовый
Tham khảo sửa
- "матовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)