мастерство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мастерство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | masterstvó |
khoa học | masterstvo |
Anh | masterstvo |
Đức | masterstwo |
Việt | maxterxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=мастерств}} мастерство gt
- (ремесло) nghề thủ công.
- (умение, искусство) [sự, trình độ] lành nghề, tài nghệ, nghệ thuật, bản lĩnh.
- спортивное мастерство — tài nghệ thể thao
- мастерство исполнения — nghệ thuật (tài nghệ, tài) biểu diễn
Tham khảo
sửa- "мастерство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)