Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

маслянистый

  1. dầu, tẩm dầu; (похожий на масло) giống dầu.
  2. (лоснящийся) trơn, bóng, láng.

Tham khảo

sửa