масло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của масло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máslo |
khoa học | maslo |
Anh | maslo |
Đức | maslo |
Việt | maxlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*c масло gt
- (растительное) dầu
- (коровье) bơ
- (смазочное) dầu, dầu máy, mỡ.
- жив. — sơn dầu, màu dầu
- писать маслоом — vẽ sơn dầu
- всё идёт как по маслоу — công việc chạy, mọi việc trôi chảy, mọi việc đều [chạy] trơn tru
- подлить маслоа в огонь — lửa cháy lại đổ dầu thêm
Tham khảo
sửa- "масло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)