Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1*c масло gt

  1. (растительное) dầu
  2. (коровье)
  3. (смазочное) dầu, dầu máy, mỡ.
    жив. — sơn dầu, màu dầu
    писать маслоом — vẽ sơn dầu
    всё идёт как по маслоу — công việc chạy, mọi việc trôi chảy, mọi việc đều [chạy] trơn tru
    подлить маслоа в огонь — lửa cháy lại đổ dầu thêm

Tham khảo

sửa