маска
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaмаска (maska)
- búa.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “маска”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máska |
khoa học | maska |
Anh | maska |
Đức | maska |
Việt | maxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаска gc
- (Cái) Mặt nạ.
- противогазовая маска — mặt nạ chống hơi độc, mặt nạ phòng hơi ngạt
- (слепок с лица покойника) khuôn mặt đúc.
- надеть — (на себя) маску — đeo mặt nạ, khoác áo, đội nốt, che giấu chân tướng
- сбросить — (с себя) маску — vứt mặt nạ, lòi chân tướng
- сорвать маску с кого-л. — lật (lột) mặt nạ ai, lật tẩy ai
Tham khảo
sửa- "маска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)