мариновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мариновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marinovát' |
khoa học | marinovat' |
Anh | marinovat |
Đức | marinowat |
Việt | marinovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмариновать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: замариновать)), ((В))
- Ngâm giấm, ướp gia vị.
- перен. (thông tục) — ngâm, om, ngâm lâu, để lâu, bỏ xó, ngâm tôm, hãm
- мариновать дело — ngâm việc, bỏ xó việc, om việc
Tham khảo
sửa- "мариновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)