маринад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маринад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marinád |
khoa học | marinad |
Anh | marinad |
Đức | marinad |
Việt | marinađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаринад gđ (кул.)
- (соус) nước dầu giấm, nước xốt, nước chấm.
- обыкн. мн.: — маринады — (маринованные продукты) — thức ăn ngâm giấm, thức ăn ướp gia vị
Tham khảo
sửa- "маринад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)