мараться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мараться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marát'sja |
khoa học | marat'sja |
Anh | maratsya |
Đức | maratsja |
Việt | maratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмараться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замараться) ‚разг.
- (Bị) Bẩn, làm bẩn, vấy bẩn.
- перен. — bẩn tay, nhúng tay vào việc bẩn, dính vào việc không hay
- не стоит мараться из-за... — không nên bẩn tay vì...
Tham khảo
sửa- "мараться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)