замараться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của замараться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamarát'sja |
khoa học | zamarat'sja |
Anh | zamaratsya |
Đức | samaratsja |
Việt | damaratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
замараться Hoàn thành
- Xem мараться
Tham khảo sửa
- "замараться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)