Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

мануфактурный

  1. (ист.) [thuộc về] công trường thủ công, xưởng thủ công.
  2. (тканевый) [thuộc về] vải, vải vóc.
    мануфактурный магазин — cửa hàng vải, hiệu vải
    мануфактурные изделия — vải vóc

Tham khảo sửa