мануфактурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мануфактурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manufaktúrnyj |
khoa học | manufakturnyj |
Anh | manufakturny |
Đức | manufakturny |
Việt | manuphacturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмануфактурный
- (ист.) [thuộc về] công trường thủ công, xưởng thủ công.
- (тканевый) [thuộc về] vải, vải vóc.
- мануфактурный магазин — cửa hàng vải, hiệu vải
- мануфактурные изделия — vải vóc
Tham khảo
sửa- "мануфактурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)