малярный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maljárnyj |
khoa học | maljarnyj |
Anh | malyarny |
Đức | maljarny |
Việt | maliarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалярный
- (Thuộc về) Sơn, quét vôi.
- малярные работы — công việc sơn [nhà], việc quét vôi
- малярная кисть — chổi [lông] quét sơn, chổi quét vôi
Tham khảo
sửa- "малярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)