малоэффективный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малоэффективный

  1. Kém hiệu quả, ít hữu hiệu; (о лекарстве) kém công hiệu.
    малоэффективные меры — những biện pháp kém hiệu quả

Tham khảo

sửa