малейший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малейший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maléjšij |
khoa học | malejšij |
Anh | maleyshi |
Đức | maleischi |
Việt | maleisi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалейший ((превосх. ст. прил. малый))
- (превосх. ст. прил. малый) nhỏ nhất, bé nhất, ít nhất, cực tiểu.
- ни~ей опасности — chẳng có tí nguy hiểm nào hết
- ни~его понятия — không hiểu tí gì cả
Tham khảo
sửa- "малейший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)